Nợ dài hạn: Công cụ tài chính hữu hiệu cho doanh nghiệp

Bạn có biết rằng nợ không chỉ đơn thuần là một khoản vay mà còn là một công cụ tài chính vô cùng hữu hiệu, giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất, đầu tư vào các dự án mới và tăng cường khả năng cạnh tranh? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về vai trò quan trọng của nợ dài hạn trong hoạt động kinh doanh.

1. Nợ dài hạn là gì?

Là khoản vay mà doanh nghiệp phải trả trong thời gian trên 1 năm. Đây là một phần quan trọng trong cấu trúc vốn của doanh nghiệp, bên cạnh vốn chủ sở hữu. Đối với nhà đầu tư, trái phiếu là một hình thức đầu tư dài hạn phổ biến, mang lại lãi suất cố định và thu nhập ổn định.

2. Nợ dài hạn bao gồm những gì?

Theo quy định thông tư 200/2014/TT-BTC – văn bản hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp, các khoản nợ dài hạn bao gồm:

Điều khoản 331, Nợ dài hạn cần phải thanh toán cho người bán: Thể hiện số nợ doanh nghiệp phải trả cho người bán. Với thời hạn trên 1 năm hoặc trên 1 chu kỳ sản xuất kinh doanh tại thời điểm báo cáo.

Điều khoản 332, Nợ mua thanh toán trước dài hạn: Là số tiền người mua tạm ứng trước để có quyền sở hữu các dịch vụ, hàng hóa. Thời hạn mà doanh nghiệp có nghĩa vụ cung cấp cho người mua cũng phải trên 1 năm hoặc trên 1 chu trình sản xuất.

Điều khoản 333, Chi phí dài hạn phải trả: Là các khoản tiền doanh nghiệp phải trả khi mua hàng hóa hay dịch vụ của nhà cung cấp. Tuy nhiên, chưa có hóa đơn, hoặc bất kỳ phí khi chưa đủ giấy tờ, hồ sơ.

Điều khoản 334, Thanh toán phí nội bộ về vốn kinh doanh: Các khoản phí sẽ được hạch toán cụ thể tùy thuộc vào mô hình, quy mô, việc phân cấp. Phí này có thể phụ thuộc vào tỷ lệ vốn góp của chủ sở hữu và số lượng. Chỉ tiêu này sẽ được ghi rõ ràng trong báo cáo hạch toán giữa các đơn vị trực thuộc không có tư cách pháp nhân với cấp trên.

Điều khoản 335, Nợ nội bộ dài hạn phải trả: Thời hạn trên 1 năm hoặc lớn hơn 1 chu trình sản xuất. Phí này sẽ được tính trong báo cáo hạch toán giữa các đơn vị trực thuộc không có tư cách pháp nhân với cấp trên.

Điều khoản 336, Doanh thu dài hạn chưa thực hiện: Khoản thu này tương ứng với nghĩa vụ công ty cần thực hiện trong thời gian nhiều hơn 1 năm hoặc trên 1 chu trình sản xuất.

Điều khoản 337, Các khoản nợ dài hạn phải trả khác như: Ký quỹ dài hạn, vay dài hạn, ký cược dài hạn,… thời gian thanh toán kéo dài trên 12 tháng.

Điều khoản 338, Vay thuê tài chính dài hạn: Là khoản vay ngân hàng hoặc các công ty tài chính, tín dụng, có kỳ hạn thanh toán trên 1 chu kỳ và hơn 12 tháng.

Điều khoản 339, Chuyển đổi trái phiếu: Thể hiện giá trị nợ gốc của chuyển đổi trái phiếu của chính doanh nghiệp phát hành tính từ thời điểm báo cáo.

Điều khoản 340, Cổ phiếu khuyến mãi: Thể hiện giá trị cổ phiếu ưu đãi mà bắt buộc doanh nghiệp phải mua lại ở thời điểm xác định trong tương lai.

Điều khoản 341, Thuế thu nhập hoãn lại: Thể hiện số tiền thuế doanh nghiệp hoãn trả và phải thanh toán trong thời gian báo cáo.

Điều khoản 342, Khoản dự phòng dài hạn phải trả: Là các khoản như sửa chữa, dự phòng tái cơ cấu,…

Điều khoản 343,  Quỹ đầu tư phát triển khoa học công nghệ: Quỹ phát triển công nghệ, máy móc chưa được sử dụng tại thời điểm báo cáo.

Đọc thêm: Tỷ lệ nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu – Long-term Debt to Equity Ratio

3. Cách tính nợ dài hạn trên tổng nguồn vốn

Công thức tính tỷ lệ nợ trên tổng tài sản được sử dụng để đánh giá cấu trúc vốn của doanh nghiệp. Công thức này được tính theo công thức: Nợ dài hạn / Tổng tài sản.

Trong đó:

  • Nợ dài hạn: Bao gồm các khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả trong thời gian trên 12 tháng, như trái phiếu, vay ngân hàng dài hạn.
  • Tổng tài sản: Là tổng giá trị của tất cả các tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, bao gồm tài sản ngắn hạn (như tiền mặt, hàng tồn kho), tài sản cố định (như nhà xưởng, máy móc) và tài sản khác.

4. Phân biệt nợ dài hạn và ngắn hạn

Nợ ngắn hạn:

Là những khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán trong vòng 12 tháng hoặc một chu kỳ sản xuất kinh doanh. Nợ ngắn hạn phản ánh khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp, cho thấy khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính trong tương lai gần.

Quản lý nợ ngắn hạn hiệu quả là yếu tố quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ và bền vững.

Nợ dài hạn:

Là những khoản nợ có thời hạn trả nợ trên 12 tháng. Nợ này thường được sử dụng để đầu tư vào tài sản cố định, mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh hoặc tài trợ cho các dự án dài hạn. Cấu trúc nợ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tài chính của doanh nghiệp trong dài hạn.

5. Nợ dài hạn thay đổi có ý nghĩa gì?

5.1. Nợ dài hạn tăng

Sự gia tăng nợ của một doanh nghiệp thường phản ánh khả năng tiếp cận nguồn vốn và mở rộng quy mô hoạt động. Điều này cho thấy doanh nghiệp đang tận dụng các cơ hội đầu tư để tăng trưởng bền vững.

Đồng thời, việc các tổ chức tài chính sẵn sàng cho doanh nghiệp vay vốn dài hạn cũng thể hiện uy tín và vị thế của công ty trên thị trường.

Việc huy động vốn dài hạn giúp doanh nghiệp đầu tư vào các dự án lớn, mở rộng sản xuất kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro khi sử dụng đòn bẩy tài chính này.

5.2. Nợ dài hạn giảm

Điều này thường phản ánh khả năng huy động vốn của doanh nghiệp đang gặp khó khăn.

Điều này có thể là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang mất đi uy tín và địa vị trên thị trường, hoặc đang phải đối mặt với những thách thức tài chính nhất định. Nợ dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho hoạt động kinh doanh, đặc biệt là các dự án đầu tư dài hạn.

Do đó, sự suy giảm của khoản nợ này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tăng trưởng và mở rộng quy mô sản xuất của doanh nghiệp.

Vậy làm thế nào để sử dụng nợ dài hạn một cách hiệu quả và an toàn?

Câu trả lời sẽ giúp doanh nghiệp của bạn đạt được những thành công mới. Bạn đã sẵn sàng khám phá thêm về các chiến lược tài chính thông minh? Hãy tham gia cộng đồng của chúng tôi để cùng chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức.

Leave Comments

0906779115
0906779115