
Từ việc mua nhà trả góp, vay vốn kinh doanh đến việc gửi tiết kiệm, lãi suất (l/m) luôn hiện diện và tác động trực tiếp đến quyết định tài chính của mỗi người. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về khái niệm này để đưa ra những quyết định tài chính thông minh.
1. Lãi suất là gì? Lãi và lãi suất có gì khác nhau?
Là giá cả của tiền, thể hiện mức phí mà người vay phải trả cho người cho vay để sử dụng một khoản vốn trong một khoảng thời gian nhất định. Chúng được biểu thị dưới dạng phần trăm (%) và thường được tính trên cơ sở hàng năm.
Người vay có thể là cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức tín dụng. Khi vay tiền, người vay sẽ phải trả lãi cho người cho vay, đồng thời cũng phải trả lại số vốn gốc đã vay.
Người cho vay, ngược lại, sẽ nhận được lãi từ số tiền cho vay. Lãi suất chính là tỷ suất sinh lợi mà người cho vay thu được. Việc gửi tiền vào ngân hàng để nhận lãi là một ví dụ điển hình cho hoạt động cho vay.
Lãi là số tiền mà người cho vay nhận được thêm so với số vốn gốc đã cho vay. Lãi được tính dựa trên số vốn gốc, lãi suất và thời gian cho vay.
Ví dụ: Nếu bạn gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 8%/năm, sau một năm bạn sẽ nhận được 8 triệu đồng tiền lãi.
2. Một số loại lãi suất phổ biến hiện nay
2.1. Căn cứ vào giá trị thực của tiền lãi thu được
Được chia thành hai loại chính: lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực.
- Lãi suất danh nghĩa: Là mức lãi suất được niêm yết công khai, thể hiện trên các hợp đồng tài chính. Đây là mức lãi chưa được điều chỉnh để phản ánh sự biến động của giá cả chung trên thị trường, hay còn gọi là lạm phát.
- Lãi suất thực: Đã được điều chỉnh để loại bỏ yếu tố ảnh hưởng của lạm phát. Nó phản ánh chính xác mức tăng trưởng của giá trị thực của khoản đầu tư hoặc khoản vay sau khi đã tính đến sự mất giá của tiền tệ do lạm phát gây ra.
Vì sao lãi suất thực lại quan trọng?
Trong quá trình ra quyết định đầu tư hoặc vay vốn, nhà đầu tư và người đi vay thường quan tâm đến lãi suất thực hơn là danh nghĩa. Lý do là vì lạm phát làm giảm sức mua của tiền tệ. Nếu l/m danh nghĩa thấp hơn mức lạm phát, thực tế người gửi tiền hoặc người cho vay đang bị mất giá trị tài sản.
Công thức tính lãi suất thực:
Lãi suất thực = Lãi suất danh nghĩa – Tỷ lệ lạm phát
Ví dụ: Nếu một khoản tiền gửi có lãi suất danh nghĩa 5% và tỷ lệ lạm phát trong năm đó là 3%, thì l/m thực của khoản tiền gửi này là 2%. Điều này có nghĩa là sau một năm, giá trị thực của khoản tiền gửi chỉ tăng thêm 2% so với ban đầu.
2.2. Căn cứ vào tính chất của khoản tiền vay
Lãi suất tiền gửi:
Là mức l/m mà các ngân hàng trả cho khách hàng khi gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm hoặc các sản phẩm tiền gửi khác. Nó thường được sử dụng để thu hút vốn và khuyến khích khách hàng gửi tiền.
Lãi suất cho vay:
Là mức l/m mà khách hàng phải trả cho ngân hàng khi vay vốn để đáp ứng các nhu cầu như mua nhà, mua xe, kinh doanh. Lãi này thường cao hơn lãi suất tiền gửi để ngân hàng có thể thu lợi nhuận.
Lãi suất cơ sở:
Đây là mức lãi suất tham chiếu do Ngân hàng Nhà nước công bố, được sử dụng làm cơ sở để các ngân hàng tính toán lãi suất cho các hoạt động cho vay và huy động vốn. Lãi suất cơ sở thường được điều chỉnh để phù hợp với tình hình kinh tế vĩ mô.
Lãi suất liên ngân hàng:
Là mức lãi suất mà các ngân hàng cho vay lẫn nhau trên thị trường liên ngân hàng. Lãi suất này thường biến động theo cung cầu vốn trên thị trường và ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại.
Lãi suất chiết khấu:
Là mức lãi suất mà Ngân hàng Trung Ương áp dụng cho các khoản vay của các ngân hàng thương mại, nhằm điều tiết lượng tiền cung ứng ra thị trường và ổn định kinh tế vĩ mô.
Lãi suất tái chiết khấu:
Là mức lãi suất mà Ngân hàng Nhà nước áp dụng cho các thương phiếu hoặc các giấy tờ có giá trị khác, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông tín dụng.
2.3. Căn cứ vào tính chất linh hoạt của lãi suất
Lãi suất cố định
Là một trong những loại lãi suất phổ biến trong các hợp đồng vay. Với lãi suất cố định, người vay sẽ có một kế hoạch trả nợ rõ ràng và ổn định, giúp họ dễ dàng quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp. Ngân hàng thường cung cấp các gói vay với lãi suất cố định cho các khoản vay dài hạn như vay mua nhà, vay mua ô tô.
Lãi suất thả nổi
Thường được áp dụng cho các khoản vay ngắn hạn hoặc các sản phẩm tài chính linh hoạt. Ưu điểm của lãi suất thả nổi là khi lãi suất thị trường giảm, người vay sẽ được hưởng lợi từ việc giảm gánh nặng trả nợ. Tuy nhiên, nếu lãi suất thị trường tăng, chi phí vay của người vay cũng sẽ tăng theo.
2.4. Căn cứ vào loại tiền cho vay
- Lãi suất nội tệ: là lãi suất áp dụng cho các khoản cho vay và đi vay bằng đồng nội tệ
- Lãi suất ngoại tệ: là lãi suất áp dụng cho các khoản cho vay và đi vay bằng ngoại tệ
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất
3.1. Mức cung cầu tiền tệ (vốn) trên thị trường
Lãi suất là giá của tiền, phản ánh chi phí mà người vay phải trả để sử dụng vốn. Biến động lãi suất chịu tác động trực tiếp từ cung cầu tiền tệ trên thị trường. Khi cung tiền tăng, lãi suất có xu hướng giảm và ngược lại.
Cơ chế thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lãi suất. Tuy nhiên, các ngân hàng trung ương và chính phủ cũng có thể can thiệp vào quá trình này bằng các công cụ chính sách tiền tệ. Ví dụ, để kích thích nền kinh tế, ngân hàng trung ương có thể giảm lãi suất cơ bản, qua đó khuyến khích vay vốn và đầu tư. Ngược lại, khi lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để hạn chế nhu cầu tiêu dùng và đầu tư.
Biến động lãi suất có tác động lớn đến nhiều khía cạnh của nền kinh tế, bao gồm đầu tư, tiêu dùng và sản xuất. Do đó, việc hiểu rõ cơ chế hình thành lãi suất là rất quan trọng đối với các nhà đầu tư, doanh nghiệp và người dân.
3.2. Lạm phát kỳ vọng
Khi lạm phát dự báo tăng cao, các nhà đầu tư thường có xu hướng trú ẩn an toàn vào các tài sản như vàng, ngoại tệ mạnh thay vì gửi tiết kiệm tại các ngân hàng.
Khi lạm phát kỳ vọng tăng, nhà đầu tư sẽ yêu cầu mức lãi suất thực cao hơn để bù đắp cho sự mất giá của tiền tệ. Do đó, ngân hàng trung ương thường phải điều chỉnh chính sách tiền tệ để kiềm chế lạm phát và ổn định lãi suất.
Kiểm soát tâm lý lạm phát là yếu tố quan trọng để đảm bảo ổn định kinh tế và khuyến khích đầu tư. Khi người dân và doanh nghiệp tin rằng lạm phát sẽ được kiểm soát, họ sẽ có xu hướng tiêu dùng và đầu tư nhiều hơn, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
3.3. Tính ổn định của nền kinh tế và chính trị
Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế, lãi suất và ổn định chính trị là một trong những vấn đề được các nhà kinh tế học quan tâm hàng đầu.
Khi nền kinh tế ổn định và phát triển, tài sản vật chất trong xã hội gia tăng, dẫn đến cung tiền tăng và lãi suất có xu hướng giảm. Song song đó, nhu cầu vay vốn đầu tư của các doanh nghiệp cũng tăng cao, kéo theo cầu tiền tệ tăng và lãi suất có thể tăng.
Ổn định chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của thị trường tài chính. Khi chính trị ổn định, nhà đầu tư sẽ có xu hướng gửi tiền tiết kiệm hoặc đầu tư vào các kênh đầu tư dài hạn.
Ngược lại, trong bối cảnh bất ổn chính trị, nhà đầu tư thường có xu hướng trú ẩn an toàn, rút tiền khỏi các kênh đầu tư rủi ro và chuyển sang các tài sản an toàn như vàng hoặc ngoại tệ.
3.4. Chính sách của nhà nước
Nền kinh tế Việt Nam là sự kết hợp giữa cơ chế thị trường và vai trò điều tiết của Nhà nước. Các công cụ chính để điều tiết bao gồm:
- Chính sách tài khóa: Tác động qua chi tiêu công và thuế.
- Chính sách tiền tệ: Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh cung tiền và lãi suất.
4. Vai trò và ý nghĩa
Nó là công cụ quan trọng mà ngân hàng trung ương sử dụng để điều tiết nền kinh tế. Khi lãi suất tăng, chi phí vay vốn của doanh nghiệp và cá nhân sẽ tăng lên, điều này có thể làm giảm đầu tư và tiêu dùng, giúp kiềm chế lạm phát.
Ngược lại, khi giảm, chi phí vay vốn sẽ giảm, khuyến khích đầu tư và tiêu dùng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.